Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Cấu trúc Not only but also: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Nội dung

Cấu trúc Not only but also: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng

Not only... but also là một trong những cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh được sử dụng để nhấn mạnh hai sự vật, sự việc, tính chất, hoặc hành động đều đúng hoặc cùng tồn tại.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về ý nghĩa, cách sử dụng cấu trúc Not only but also cùng với các bài tập vận dụng để củng cố kiến thức đã học.

1. Not only but also là gì?

Cấu trúc Not only... but also là cặp liên từ tương quan (correlative conjunction) có nghĩa là ‘không những ... mà còn’, được sử dụng để nối hai thành phần có tính chất tương đương trong câu nhằm bổ sung thông tin, nhấn mạnh và làm cho câu văn trở nên mạnh mẽ, ấn tượng hơn.

Ví dụ

  • She is not only beautiful but also intelligent. (Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn thông minh.)
  • The restaurant not only serves delicious food but also provides excellent service. (Nhà hàng không chỉ phục vụ đồ ăn ngon mà còn cung cấp dịch vụ tuyệt vời.)
  • This phone is not only affordable but also durable. (Chiếc điện thoại này không chỉ có giá cả phải chăng mà còn bền bỉ.)
  • He not only completed the project on time but also exceeded expectations. (Anh ấy không chỉ hoàn thành dự án đúng hạn mà còn vượt quá mong đợi.)

2. Cách dùng cấu trúc Not only but also

Cấu trúc Not only... but also... được dùng để nối hai thành phần tương đồng trong câu, nhấn mạnh rằng cả hai điều đều đúng hoặc cùng xảy ra. Các thành phần này có thể là danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, cụm từ

Công thức chung:

Not only + A + but also + B

Trong đó A và B phải cùng loại từ (cùng là danh từ, tính từ, động từ, trạng từ…)

Cách dùng Not only but also
Cách dùng Not only but also

2.1. Cấu trúc Not only … but also với danh từ

Khi nối hai danh từ, cấu trúc Not only... but also giúp liệt kê và nhấn mạnh các đối tượng.

Công thức:

S + V + not only + Noun 1 + but also + Noun 2

Ví dụ:

  • She bought not only a dress but also a pair of shoes. (Cô ấy đã mua không chỉ một chiếc váy mà còn một đôi giày.)
  • The company hired not only engineers but also marketing specialists. (Công ty đã tuyển không chỉ các kỹ sư mà còn các chuyên gia marketing.)
  • The museum displays not only ancient artifacts but also modern art. (Bảo tàng trưng bày không chỉ các hiện vật cổ mà còn nghệ thuật hiện đại.)

2.2. Cấu trúc Not only … but also với động từ

Cấu trúc Not only but also nối hai động từ hoặc cụm động từ thường dùng để diễn tả các hành động khác nhau của cùng một chủ ngữ.

Công thức:

S + not only + V1 + but also + V2

Ví dụ:

  • He not only studies hard but also works part-time. (Anh ấy không chỉ học tập chăm chỉ mà còn làm việc bán thời gian.)
  • The teacher not only explains the lesson but also provides practical examples. (Giáo viên không chỉ giải thích bài học mà còn cung cấp các ví dụ thực tế.)
  • The app not only tracks your expenses but also suggests budget plans. (Ứng dụng không chỉ theo dõi chi tiêu của bạn mà còn đề xuất kế hoạch ngân sách.)

2.3. Cấu trúc Not only … but also với tính từ

Khi sử dụng với tính từ, Not only but also giúp miêu tả nhiều đặc điểm của cùng một đối tượng.

Công thức:

S + be + not only + Adj 1 + but also + Adj 2

Ví dụ:

  • The movie is not only entertaining but also educational. (Bộ phim không chỉ giải trí mà còn mang tính giáo dục.)
  • This method is not only effective but also economical. (Phương pháp này không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm.)
  • The weather today is not only sunny but also warm. (Thời tiết hôm nay không chỉ có nắng mà còn ấm áp.)

2.4. Cấu trúc Not only … but also với trạng từ

Cấu trúc Not only but also cũng được sử dụng với trạng từ để miêu tả các cách thức thực hiện hành động.

Công thức:

S + V + not only + Adv 1 + but also + Adv 2

Ví dụ:

  • She speaks not only fluently but also confidently. (Cô ấy nói không chỉ trôi chảy mà còn tự tin.)
  • He works not only efficiently but also creatively. (Anh ấy làm việc không chỉ hiệu quả mà còn sáng tạo.)
  • The athlete performed not only skillfully but also gracefully. (Vận động viên đã thể hiện không chỉ khéo léo mà còn uyển chuyển.)

3. Cấu trúc Not only but also dạng đảo ngữ

Cấu trúc đảo ngữ của Not only … but also thường được dùng khi chúng ta muốn nhấn mạnh hơn hoặc sử dụng trong văn viết trang trọng.

Để chuyển sang dạng đảo ngữ, chúng ta đưa "Not only" lên đầu câu và trợ động từ lên trước chủ ngữ.

Chúng ta sẽ đi vào các trường hợp cụ thể nhé

3.1. Cấu trúc đảo ngữ với động từ thường

Công thức:

Not only + trợ động từ + S1 + V1, + but + S2 + also + V2

Ví dụ:

  • Not only does he play football well, but he also excels in basketball. (Anh ấy không chỉ chơi bóng đá giỏi mà còn xuất sắc trong bóng rổ.)
  • Not only did she complete the assignment, but she also helped her classmates. (Cô ấy không chỉ hoàn thành bài tập mà còn giúp đỡ bạn cùng lớp.)

3.2. Cấu trúc đảo ngữ với modal verbs

Công thức:

Not only + modal verb +  S1 + V1, + but + S2 + also + V2

Ví dụ:

  • Not only can she sing beautifully, but she can also play the piano. (Cô ấy không chỉ có thể hát hay mà còn có thể chơi piano.)
  • Not only can they speak English, but they also can speak French. (Họ không những có thể nói tiếng Anh mà còn có thể nói tiếng Pháp.)

3.3. Cấu trúc đảo ngữ với động từ To be

Công thức:

Not only + be + S + C + but also + S + V

Ví dụ:

  • Not only is the book interesting, but it is also very informative. (Cuốn sách không chỉ thú vị mà còn rất bổ ích.)
  • Not only is he a talented singer, but he is also a gifted composer. (Anh ấy không chỉ là một ca sĩ tài năng mà còn là một nhạc sĩ có năng khiếu.)

4. Các cấu trúc đồng nghĩa với Not only but also

Để mở rộng vốn từ vựng và đa dạng hóa cách diễn đạt, các bạn có thể thay thế Not only … but also bằng một số cấu trúc mang ý nghĩa tương tự dưới đây

Cấu trúc đồng nghĩa với Not only but also
Cấu trúc đồng nghĩa với Not only but also
  • .. and…: Cả... và...

Ví dụ: She is both smart and hardworking. (Cô ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.)

  • As well as: Cũng như, cũng

Ví dụ: He studies English as well as French. (Anh ấy học tiếng Anh cũng như tiếng Pháp.)

  • In addition to: Ngoài ra, thêm vào đó

Ví dụ: In addition to being a teacher, she is also a writer. (Ngoài việc là giáo viên, cô ấy còn là một nhà văn.)

  • Besides: Bên cạnh đó, ngoài ra

Ví dụ: Besides studying, he also works part-time. (Bên cạnh việc học, anh ấy còn làm việc bán thời gian.)

  • Furthermore/Moreover: Hơn nữa, thêm vào đó

Ví dụ: The product is affordable. Moreover, it is environmentally friendly. (Sản phẩm này có giá cả phải chăng. Hơn nữa, nó còn thân thiện với môi trường.)

5. Các lỗi thường gặp khi dùng Not only but also

Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Not only … but also mà bạn cần lưu ý:

Lỗi về cấu trúc ngữ pháp song song

Sai: She is not only beautiful but also has intelligence.

Đúng: She is not only beautiful but also intelligent.

Giải thích: Sau "not only" là tính từ thì sau "but also" cũng phải là tính từ.

Lỗi thiếu "also"

Sai: He not only plays guitar but sings well.

Đúng: He not only plays guitar but also sings well.

Giải thích: Cấu trúc hoàn chỉnh phải có cả "but also".

Lỗi đảo ngữ không chính xác

Sai: Not only he is smart but also hardworking.

Đúng: Not only is he smart but also hardworking.

Giải thích: Khi "not only" đứng đầu câu phải sử dụng dạng đảo ngữ.

Sai vị trí của "not only"

Sai: She not only is beautiful but also intelligent.

Đúng: She is not only beautiful but also intelligent.

Giải thích: "Not only" phải đứng trước thành phần được nhấn mạnh.

6. Bài tập cấu trúc Not only but also

Sau khi đã nắm được cấu trúc và cách dùng, các bạn hãy cùng làm 3 bài tập dưới đây để củng cố và nắm vững kiến thức về Not only…but also hơn nhé.

Bài tập 1: Sử dụng not only…but also để nối hai câu sau

  1. We gave him food. We also gave him shelter. →

  2. The brakes were defective. The engines needed repair. →

  3. My friend is intelligent. He is hard-working as well. →

  4. Lily is honest. She is industrious, too. →

  5. There are problems with the children. There are problems with their parents. →

  6. They need food. They need medicine. →

  7. In the winter, the days are short. They are also cold and dark. →

  8. Tom works very hard. He also works efficiently. →

  9. She can dance beautifully. She can also sing melodiously. →

  10. The product is environmentally friendly. It is also cost-effective. →

Đáp án:

  1. We gave him not only food but also shelter.

  2. Not only were the brakes defective, but the engines also needed repair.

  3. My friend is not only intelligent but also hard-working.

  4. Lily is not only honest but also industrious.

  5. There are problems not only with the children but also with their parents.

  6. They need not only food but also medicine.

  7. In the winter, the days are not only short but also cold and dark.

  8. Tom works not only hard but also efficiently.

  9. She can not only dance beautifully but also sing melodiously.

  10. The product is not only environmentally friendly but also cost-effective.

Bài tập 2: Chuyển những câu dưới đây thành dạng đảo ngữ của Not only…but also

  1. Chemical pesticides not only affect animals but also harm people. →

  2. Psychological knowledge protects not only you but also others. →

  3. Courage is not only daring to act in the face of danger, but also calmly waiting for the opportunity to come. →

  4. I lost not only my money but also my identification documents. →

  5. If we adapt to new concepts of company culture, employees will work not only efficiently but also innovatively. →

  6. The fish supply is not only scarce but also dwindling. →

  7. She can not only speak three languages but also translate documents professionally. →

  8. The new policy will not only reduce costs but also improve efficiency. →

  9. He is not only a talented musician but also a gifted composer. →

  10. The storm caused not only property damage but also power outages. →

Đáp án:

  1. Not only do chemical pesticides affect animals, but they also harm people.

  2. Not only does psychological knowledge protect you, but it also protects others.

  3. Not only is courage daring to act in the face of danger, but it is also calmly waiting for the opportunity to come.

  4. Not only did I lose my money, but I also lost my identification documents.

  5. If we adapt to new concepts of company culture, not only will employees work efficiently, but they will also work innovatively.

  6. Not only is the fish supply scarce, but it is also dwindling.

  7. Not only can she speak three languages, but she can also translate documents professionally.

  8. Not only will the new policy reduce costs, but it will also improve efficiency.

  9. Not only is he a talented musician, but he is also a gifted composer.

  10. Not only did the storm cause property damage, but it also caused power outages.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

1. Not only _____________ paint the outside of the house, but they will also paint the inside.

A) will they

B) they will

C) they

D) they would

2. He not only ___________ to buy a car for his son, but he also wants to buy him a house.

A) do he want

B) does he want

C) wants

D) want

3. The new garden _______________ beautiful, but also functional.

A) is not only

B) not only is

C) not only is it

D) is it not only

4. Not only ______________ study, but you should also do your homework.

A) should you

B) you should

C) does you

D) do you should

5. Not only the students but also their instructor ________ been called to the principal's office.

A) have

B) has

C) are

D) would

6. Not only ________ the presentation clear, but it was also very informative.

A) was

B) were

C) is

D) are

7. She not only ________ excellent grades, but also participates in many extracurricular activities.

A) get

B) gets

C) getting

D) got

8. Not only ________ he finish the marathon, but he also broke his personal record.

A) does

B) did

C) has

D) had

9. The restaurant not only serves delicious food ________ provides excellent customer service.

A) and also

B) but also

C) also

D) and

10. Not only ________ she fluent in English, but she also speaks French and Spanish.

A) does

B) is

C) has

D) was

Đáp án:

  1. A) will they

  2. C) wants

  3. A) is not only

  4. A) should you

  5. B) has

  6. A) was

  7. B) gets

  8. B) did

  9. B) but also

  10. B) is

Qua bài viết này, IELTS LangGo tin rằng bạn đã nắm được cách sử dụng cấu trúc Not only... but also với các loại từ khác nhau, hiểu rõ quy tắc đảo ngữ, và biết cách tránh những lỗi thường gặp.

Các bạn hãy thực hành làm bài tập để củng cố kiến thức và tự tin áp dụng cấu trúc này trong thực tế nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ